Báo giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất năm 2019

Báo giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất năm 2019

BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP MỚI NHẤT

Cập nhật bảng báo giá vật tư sàn gỗ công nghiệp mới nhất năm 2019

 

Shop Sàn Gỗ gửi đến quý khách hàng bảng bảo giá chi tiết tất cả những nhãn hiệu sàn gỗ công nghiệp mới cập nhập năm 2019. Bảng báo giá bao gồm những thương hiệu nổi tiếng mang nhãn hiệu: Sàn gỗ Việt Nam, Sàn gỗ Malaysia, Sàn gỗ Thái Lan, Sàn gỗ Châu Âu, Sàn gỗ Đức và một số sản phẩm sàn gỗ được sản xuất theo công nghệ Đức và công nghệ Malaysia.

 

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất năm 2019, mang đến những thông tin mới nhất, giá bán mà chúng tôi vừa mới cập nhật cho tất cả các sản phẩm. Nó mang đến sự rõ ràng và minh bạch về giá các sản phầm, giúp các bạn có thêm những thông bổ ích để có thể tính toán và dự trù được chi phí và lựa chọn được những sản phẩm hợp với túi tiền và nhu cầu sử dụng của mình.

Xem thêm báo giá sàn gỗ công nghiệp tại đây:  http://khosangosaoviet.com/bao-gia-san-go-cong-nghiep/

 

Lưu ý:  Bảng báo giá chỉ bao gồm vật tư sàn gỗ chưa bao gồm công lắp đặt.

             Bảng giá chưa bao gồm các vật liệu phụ và phụ kiện chuyên dùng cho sàn gỗ.

             Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.

             Bảng giá bao gồm vận chuyển trong nội thành Hà Nội, với những đơn hàng đạt số lượng trên 30m2.

             Quý khách mua hàng bao gồm cả lắp đặt, đơn giá cộng thêm 30.000đ/m2.

             Phụ kiện được tính theo bảng báo giá phụ kiện mới nhất, ở cuối bài viết này.

 

I BÁO GIÁ SÀN GỖ MALAYSIA NHẬP KHẨU

 

1.1 BÁO GIÁ SÀN GỖ ROBINA:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Robina 8mm bản to 265.000
2 Robina 12mm bản to 365.000
3 Robina 12mm bản nhỏ 435.000

 

1.2 BÁO GIÁ SÀN GỖ JANMI:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Janmi 8mm bản to 275.000
2 Janmi 12mm bản to 375.000
3 Janmi 12mm bản nhỏ 445.000

 

1.3 BÁO GIÁ SÀN GỖ MASFLOOR:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Masfloor 8mm bản to 235.000
2 Masfloor 12mm bản to 345.000
3 Masfloor 12mm bản nhỏ 435.000

 

1.4 BÁO GIÁ SÀN GỖ VARIO:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Vario 8mm  275.000
2 Vario 12mm 465.000

 

1.5 BÁO GIÁ SÀN GỖ RAINFOREST:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Rainforest 8mm 275.000
2 Rainforest 12mm 435.000

 

1.6 BÁO GIÁ SÀN GỖ INOVAR:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Inovar 7,5mm 235.000
2 Inovar 8mm AC3 245.000
3 Inovar 8mm AC4 260.000
4 Inovar 12mm bản to TZ 355.000
5 Inovar 12mm bản nhỏ VG 395.000
6 Inovar 12mm bản nhỏ FE 445.000
7 Inovar 12mm bản nhỏ DV 460.000

 

1.7 BÁO GIÁ SÀN GỖ URBANS:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Urbans 8mm bản to 235.000
2 Urbans 8mm bản nhỏ 245.000
3 Urbans 12mm bản to 335.000
4 Urbans 12mm bản nhỏ 405.000
5 Urbans 12mm bản nhỡ 435.000

 

II BÁO GIÁ SÀN GỖ THÁI LAN

 

2.1 BÁO GIÁ SÀN GỖ THAIXIN:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Thaixin 8mm  195.000
2 Thaixin 12mm 265.000

 

2.2 BÁO GIÁ SÀN GỖ THAISTAR:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Thaistar 8mm  195.000
2 Thaistar 12mm 265.000

 

2.3 BÁO GIÁ SÀN GỖ ALTABA:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Altaba 12mm 325.000

 

III BÁO GIÁ SÀN GỖ INDONESIA

 

3.1 BÁO GIÁ SÀN GỖ CADINO:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Cadino 12mm 395.000

 

3.2 BÁO GIÁ SÀN GỖ JAWA:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Jawa 8mm  Liên hệ
2 Jawa 12mm Liên hệ
3 Jawa Titanium Liên hệ
4 Jawa xương cá Liên hệ

 

3.3 BÁO GIÁ SÀN GỖ GOLDBAL:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Goldbal 12mm Liên hệ

 

IV BÁO GIÁ SÀN GỖ VIỆT NAM

 

4.1 BÁO GIÁ SÀN GỖ WILSON:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Wilson 8mm bản to 135.000
2 Wilson 8mm bản nhỏ 145.000
3 Wilson 12mm 185.000

 

4.2 BÁO GIÁ SÀN GỖ GALAMAX:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Galamax 8mm bản to 145.000
2 Galamax 8mm bản nhỏ 145.000
3 Galamax 12mm 195.000

 

4.3 BÁO GIÁ SÀN GỖ PAGO:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Pago 12mm cốt trắng 195.000
2 Pago 12mm cốt xanh 255.000

 

4.3 BÁO GIÁ SÀN GỖ SAVI:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Savi 8mm 145.000
2 Savi 12mm 180.000

 

4.4 BÁO GIÁ SÀN GỖ MORSER:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Morser 8mm cốt xanh 205.000
2 Morser 12mm cốt trắng 285.000
3 Morser 12mm cốt xanh 295.000
4 Morser 8mm xương cá 275.000

 

4.5 BÁO GIÁ SÀN GỖ LIBERTY:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Liberty 12mm 180.000

 

4.6 BÁO GIÁ SÀN GỖ SOPHIA:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Shophia 12mm 195.000

 

4.7 BÁO GIÁ SÀN GỖ ONE FLOOR:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 One floor 12mm 185.000

 

4.8 BÁO GIÁ SÀN GỖ CADORIN:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Cadorin12mm 335.000

 

4.9 BÁO GIÁ SÀN GỖ GOLDMAX:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Goldmax 12mm 285.000

 

4.10 BÁO GIÁ SÀN GỖ CHARM WOOD:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Charm wood 12mm 360.000

 

4.11 BÁO GIÁ SÀN GỖ GRANDEE:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Grandee 12mm 330.000

 

4.12 BÁO GIÁ SÀN GỖ NEWSKY:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Newsky 8mm hàng D 145.000
2 Newsky 12mm hàng EA 205.000
3 Newsky 12mm hàng K 210.000
4 Newsky 12mm hàng S 255.000
5 Newsky 12mm hàng U 285.000

 

4.13 BÁO GIÁ SÀN GỖ WINMART FLOOR:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Winmart floor 12mm 190.000

 

V BÁO GIÁ SÀN GỖ ĐỨC NHẬP KHẨU

 

5.1 BÁO GIÁ SÀN GỖ HORNITEX:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Hornitex 8mm bản nhỏ 325.000
2 Hornitex 10mm bản to 365.000
3 Hornitex 12mm bản nhỏ 485.000

 

5.2 BÁO GIÁ SÀN GỖ AlDER:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Alder 12mm bản nhỡ 405.000
2 Alder 12mm bản nhỏ 455.000

 

VI BÁO GIÁ PHỤ KIỆN SÀN GỖ

 

6.1 BÁO GIÁ LEN CHÂN TƯỜNG (PHÀO) VÀ NẸP:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/MD)
1 Phào nhựa 7cm 30.000
2 Phào nhựa 9cm 45.000
3 Phào Laminate 8cm 30.000
4 Phào cốt xanh 6cm 50.000
5 Nẹp nhựa (T và F) 30.000
6 Nẹp kim loại (T và F) 120.000
Nẹp đồng nguyên chất 140.000

 

 

6.2 BÁO GIÁ VẬT LIỆU LÓT SÀN:

STT TÊN SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ/M2)
1 Xốp nilon 5.000
2 Xốp  tráng bạc 10.000
3 Xốp cao su non 15.000

 

>>> Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm chính hãng, đúng nguồn gốc xuất xứ.

>>> Giá cả luôn tốt nhất thị trường.

>>> Dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp, độ thợ có tay nghề cao kinh nghiệm tối thiểu 2 năm.

>>> Cam kết bảo hành chính hãng, đúng điều kiện của nhà sản xuất thời gian từ 10 đến 25 năm.

Hiển thị 4 kết quả

popup

Số lượng:

Tổng tiền: